Có 2 kết quả:

失传 shī chuán ㄕ ㄔㄨㄢˊ失傳 shī chuán ㄕ ㄔㄨㄢˊ

1/2

Từ điển phổ thông

thất truyền

Từ điển Trung-Anh

(1) (of skills etc) to die out
(2) lost
(3) extinct

Từ điển phổ thông

thất truyền

Từ điển Trung-Anh

(1) (of skills etc) to die out
(2) lost
(3) extinct