Có 2 kết quả:
失传 shī chuán ㄕ ㄔㄨㄢˊ • 失傳 shī chuán ㄕ ㄔㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thất truyền
Từ điển Trung-Anh
(1) (of skills etc) to die out
(2) lost
(3) extinct
(2) lost
(3) extinct
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thất truyền
Từ điển Trung-Anh
(1) (of skills etc) to die out
(2) lost
(3) extinct
(2) lost
(3) extinct
Bình luận 0